DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê A |
Nhan đề
| Tiếng Việt : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao Đẳng và Đại học sư phạm / Lê A (Cb), Phan Phương Dung, Vũ Thị Kim Hoa, Đặng Thị Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 30cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: Đại cương ngôn ngữ và tiếng Việt, ngữ âm tiếng Việt, Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt. Ngữ pháp tiếng Việt. Phong cách tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Sách tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phan Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Kim Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Kim Hoa |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(114): 1104088-114, 1145029, 1146566-608, 1146610-46, 1151563, 1151685, 1151695, 1151853, 1152605-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4014 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4F9278C-B90A-403F-BB9A-6FDEB017BF84 |
---|
005 | 202107050915 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210705091539|bphamhuong|c20210526141522|dphamhuong|y20140113093350|zngocanh |
---|
082 | |a495.922|bL250T |
---|
100 | |aLê A |
---|
245 | |aTiếng Việt : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao Đẳng và Đại học sư phạm / |cLê A (Cb), Phan Phương Dung, Vũ Thị Kim Hoa, Đặng Thị Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục |
---|
300 | |a320tr. ; |c30cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: Đại cương ngôn ngữ và tiếng Việt, ngữ âm tiếng Việt, Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt. Ngữ pháp tiếng Việt. Phong cách tiếng Việt |
---|
653 | |aSách tiểu học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aPhan Phương Dung |
---|
700 | |aĐặng Thị Kim Nga |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thảo |
---|
700 | |aVũ Thị Kim Hoa |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(114): 1104088-114, 1145029, 1146566-608, 1146610-46, 1151563, 1151685, 1151695, 1151853, 1152605-6 |
---|
890 | |a114|b30|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1104088
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1104089
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1104090
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1104091
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1104092
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1104093
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1104094
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1104095
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1104096
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1104097
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|