Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 L250GI
    Nhan đề: Giáo trình tiếng Việt 3 :
DDC 495.922
Tác giả CN Lê A
Nhan đề Giáo trình tiếng Việt 3 : Giáo trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Tiểu học / Lê A (ch.b), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2012
Mô tả vật lý 223tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Trình bày ngữ pháp tiếng Việt gồm: từ loại, cụm từ, câu, ngữ pháp văn bản. Nghiên cứu phong cách chức năng ngôn ngữ và các phương tiện tu từ, biện pháp tu từ trong tiếng Việt.
Từ khóa tự do Giáo trình tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Lớp 3
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Phan Phương Dung
Tác giả(bs) CN Đặng Kim Nga
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112192-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1137186-90
00000000nam#a2200000ui#4500
0015301
00211
0040B3EEFC6-982A-43C5-8955-3D77A2D466ED
005202107050912
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c50000đ
039|a20210705091228|bphamhuong|c20210416110757|dphamhuong|y20140605193631|zgiangth
082 |a495.922|bL250GI
100 |aLê A
245 |aGiáo trình tiếng Việt 3 : |bGiáo trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Tiểu học / |cLê A (ch.b), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga
250 |aIn lần thứ 2
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012
300 |a223tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aTrình bày ngữ pháp tiếng Việt gồm: từ loại, cụm từ, câu, ngữ pháp văn bản. Nghiên cứu phong cách chức năng ngôn ngữ và các phương tiện tu từ, biện pháp tu từ trong tiếng Việt.
653 |aGiáo trình tiếng Việt
653 |aTiếng Việt
653 |aLớp 3
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aSư phạm Tiếng Việt
700 |aPhan Phương Dung
700|aĐặng Kim Nga
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112192-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1137186-90
890|a10|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1137186 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250GI Sách giáo trình 1 Hạn trả:21-04-2023
2 1137187 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250GI Sách giáo trình 2
3 1137188 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250GI Sách giáo trình 3
4 1137189 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250GI Sách giáo trình 4
5 1137190 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250GI Sách giáo trình 5
6 2112192 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 L250GI Sách tham khảo 6
7 2112193 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 L250GI Sách tham khảo 7
8 2112194 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 L250GI Sách tham khảo 8
9 2112195 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 L250GI Sách tham khảo 9
10 2112196 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 L250GI Sách tham khảo 10