- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 373.1 H100H
Nhan đề: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 :
DDC
| 373.1 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng |
Nhan đề
| Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần bắt buộc được xây dựng theo các chủ điểm giáo dục, đồng thời học sinh phải tham gia các phong trào đo lường và địa phương tổ chức chung như giáo dục môi trường,...Phần tự chọn với những nội dung và hình thức hoạt động chuyên biệt hơn, sâu hơn... |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Hoạt động giáo dục |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Ngọc Diệp, |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Sử |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Tú Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Dục Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kỷ, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104357-60 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(46): 1125146-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1699 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 872CFAF0-41D9-446D-8159-A018F0BFE738 |
---|
005 | 202105131412 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513141224|bphamhuong|c20131007090640|dngocanh|y20131001142343|zngocanh |
---|
082 | |a373.1|bH100H |
---|
100 | |aHà Nhật Thăng |
---|
245 | |aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 : |bSách giáo viên / |cHà Nhật Thăng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ, Ngô Tú Hiền, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a119tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần bắt buộc được xây dựng theo các chủ điểm giáo dục, đồng thời học sinh phải tham gia các phong trào đo lường và địa phương tổ chức chung như giáo dục môi trường,...Phần tự chọn với những nội dung và hình thức hoạt động chuyên biệt hơn, sâu hơn... |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aHoạt động giáo dục |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
700 | |aBùi Ngọc Diệp, |
---|
700 | |aLê Thanh Sử |
---|
700 | |aNgô Tú Hiền, |
---|
700 | |aNguyễn Dục Quang, |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kỷ, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104357-60 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(46): 1125146-91 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1125173
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
2
|
1125150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1125167
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
1125156
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
1125179
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
6
|
1125187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
1125170
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
1125147
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
2104359
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 H100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
1125176
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 H100H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|