DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ giáo khoa / Lâm Quang Dốc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức về bản đồ sử dụng cho các trường phổ thông trung học. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112028-32 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1134947-56 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5255 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12B249CF-E1F8-45EF-BE66-3FB7BE3F3BDF |
---|
005 | 202106280950 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000đ |
---|
039 | |a20210628095006|bphamhuong|c20210414084016|dphamhuong|y20140529122716|zgiangth |
---|
082 | |a912|bL120B |
---|
100 | |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ giáo khoa / |cLâm Quang Dốc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a291tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức về bản đồ sử dụng cho các trường phổ thông trung học. |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aGiáo khoa |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112028-32 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1134947-56 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134947
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1134948
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1134949
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1134950
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1134951
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1134952
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1134953
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1134954
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1134955
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1134956
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào