DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ chuyên đề / Lâm Quang Dốc |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 387tr. ; Bản đồ |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung quan trọng của khoa học bản đồ, khái quát về cơ sở toán học của bản đồ chuyên đề và cách xây dựng một bản đồ chuyên đề. Nội dung và đặc điểm thành lập các loại bản đồ chuyên đề về hoàn cảnh tự nhiên, dân cư, kinh tế, văn hoá,... |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Vẽ bản đồ |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112083-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1136803-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5277 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 50F41033-2487-4288-937A-548E7E5611F4 |
---|
005 | 202104140922 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46500đ |
---|
039 | |a20210414092301|bphamhuong|y20140604095524|zgiangth |
---|
082 | |a912|bL120B |
---|
100 | |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ chuyên đề / |cLâm Quang Dốc |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a387tr. ; |cBản đồ |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung quan trọng của khoa học bản đồ, khái quát về cơ sở toán học của bản đồ chuyên đề và cách xây dựng một bản đồ chuyên đề. Nội dung và đặc điểm thành lập các loại bản đồ chuyên đề về hoàn cảnh tự nhiên, dân cư, kinh tế, văn hoá,... |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aBản đồ chuyên đề |
---|
653 | |aVẽ bản đồ |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aBản đồ học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112083-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1136803-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1136803
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1136804
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1136805
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1136806
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1136807
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912 L120B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2112083
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
912 L120B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2112084
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
912 L120B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2112085
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
912 L120B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2112086
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
912 L120B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2112087
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
912 L120B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|