DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Heaway |
Nhan đề
| Từ và cấu trúc từ : Kèm nghe băng : Pre - Intermediate / Heaway |
Thông tin xuất bản
| H. : Oxfort University Press, ? |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc từ |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107932 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3370 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5AD31038-86F8-4BA4-AA60-8E3222F72E40 |
---|
005 | 202101200947 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120094745|bphamhuong|y20131118172014|zgiangth |
---|
082 | |a425|bH200T |
---|
100 | |aHeaway |
---|
245 | |aTừ và cấu trúc từ : |bKèm nghe băng : Pre - Intermediate / |cHeaway |
---|
260 | |aH. : |bOxfort University Press, |c? |
---|
300 | |a80tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aCấu trúc từ |
---|
653 | |aTừ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107932
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 H200T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào