DDC
| 750 |
Tác giả CN
| Gia Bảo |
Nhan đề
| Cẩm nang hướng dẫn thi vẽ các trường mỹ thuật và kiến trúc : Mỹ thuật căn bản và nâng cao / Gia Bảo |
Thông tin xuất bản
| H.:Mỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 79Tr. : Tranh ; 30Cm. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2120869-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14702 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93401B06-44E9-4812-ADDC-2F70C9F35C63 |
---|
005 | 202312281521 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.500 |
---|
039 | |a20231228152142|bphamhuong|c20201208084808|dphamhuong|y20170329093618|zvunga |
---|
082 | |a750|bGI100C |
---|
100 | |aGia Bảo |
---|
245 | |aCẩm nang hướng dẫn thi vẽ các trường mỹ thuật và kiến trúc : |bMỹ thuật căn bản và nâng cao / |cGia Bảo |
---|
260 | |aH.:|bMỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a79Tr. : |bTranh ; |c30Cm. |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aMỹ thuật |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
692 | |aHội họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2120869-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120871
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 GI100C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2120869
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 GI100C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2120870
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 GI100C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào