|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5370 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8FA4CC22-29D1-4F16-9468-AEF9D032155C |
---|
005 | 202007071006 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707100813|btrannhien|y20140619150558|ztrannhien |
---|
082 | |a370.7|bL250C |
---|
100 | |aLê Hoàng Quân |
---|
245 | |aCẩm nang đổi mới trong lãnh đạo : |bTài liệu tập huấn / |cLê Hoàng Quân |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a128tr. ; |c30cm |
---|
520 | |aGồm 3 chương và các phần phụ lục cho từng chương. |
---|
653 | |aDạy học tích cực |
---|
653 | |aTài liệu tập huấn |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aVVOB Việt Nam |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1139022-31 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1139025
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1139031
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1139022
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1139028
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1139023
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1139026
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1139029
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1139027
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1139024
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1139030
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 L250C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào