- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.4109597 NG450Đ
Nhan đề: Đạo Mẫu Tam phủ ,Tứ phủ /
DDC
| 398.4109597 |
Tác giả CN
| Ngô Đức Thịnh |
Nhan đề
| Đạo Mẫu Tam phủ ,Tứ phủ / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân Trí, 2014 |
Mô tả vật lý
| 300tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam từ thờ nữ thần, mẫu thần đến Mẫu Tam phủ, Tứ phủ. Trình bày ba dạng thức thờ Mẫu và các kiến thức cơ bản về Mẫu Tam phủ, Tứ phủ - điện thần và thần tích; về Thánh mẫu Liễu Hạnh thần chủ của đạo Mẫu Tam phủ, Tứ phủ và hình thức lên đồng, chầu văn, lễ hội; đạo Mẫu và vấn đề lên đồng với xã hội đương đại |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Đạo Mẫu |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113464 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502526 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1147466-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7351 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2A6DCBF9-83AE-41BA-8879-94DB8FF87FB7 |
---|
005 | 202011051616 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049352263.|c70000đ. |
---|
039 | |a20201105161603|bphamhuong|c20141205093611|dphamhuong|y20140820143332|zphamhuong |
---|
082 | |a398.4109597|bNG450Đ |
---|
100 | |aNgô Đức Thịnh |
---|
245 | |aĐạo Mẫu Tam phủ ,Tứ phủ / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aH. : |bDân Trí, |c2014 |
---|
300 | |a300tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam từ thờ nữ thần, mẫu thần đến Mẫu Tam phủ, Tứ phủ. Trình bày ba dạng thức thờ Mẫu và các kiến thức cơ bản về Mẫu Tam phủ, Tứ phủ - điện thần và thần tích; về Thánh mẫu Liễu Hạnh thần chủ của đạo Mẫu Tam phủ, Tứ phủ và hình thức lên đồng, chầu văn, lễ hội; đạo Mẫu và vấn đề lên đồng với xã hội đương đại |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aĐạo Mẫu |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTôn giáo học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113464 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502526 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1147466-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502526
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.4109597 NG450Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1147467
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.4109597 NG450Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2113464
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.4109597 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1147466
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.4109597 NG450Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|