|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7596 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 71E2FB7E-D4B9-4746-B7E8-B986279558F7 |
---|
005 | 202011091550 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20201109155004|bphamhuong|c20141205094448|dphamhuong|y20140826142121|zphamhuong |
---|
082 | |a398.09597|bB510D |
---|
100 | |aBùi Đăng Tuấn |
---|
245 | |aDâng hương tín ngưỡng dân gian xưa và nay / |cS.t., b.s: Bùi Đăng Tuấn, Trần Thị Ngân |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Tôn giáo, |c2010 |
---|
300 | |a240tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aDâng hương |
---|
653 | |aXưa và nay |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Thị Ngân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113877-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148382-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113879
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.09597 B510D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
1148384
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
2113877
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.09597 B510D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1148387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1148388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
1148382
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1148385
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113878
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.09597 B510D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1148386
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1148383
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398.09597 B510D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào