Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.09597 B510D
    Nhan đề: Dâng hương tín ngưỡng dân gian xưa và nay /
DDC 398.09597
Tác giả CN Bùi Đăng Tuấn
Nhan đề Dâng hương tín ngưỡng dân gian xưa và nay / S.t., b.s: Bùi Đăng Tuấn, Trần Thị Ngân
Thông tin xuất bản H. : Nxb.Tôn giáo, 2010
Mô tả vật lý 240tr. ; 24cm
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian
Từ khóa tự do Tín ngưỡng
Từ khóa tự do Tín ngưỡng dân gian
Từ khóa tự do Dâng hương
Từ khóa tự do Xưa và nay
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Trần Thị Ngân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113877-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148382-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0017596
00212
00471E2FB7E-D4B9-4746-B7E8-B986279558F7
005202011091550
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c38000đ
039|a20201109155004|bphamhuong|c20141205094448|dphamhuong|y20140826142121|zphamhuong
082 |a398.09597|bB510D
100 |aBùi Đăng Tuấn
245 |aDâng hương tín ngưỡng dân gian xưa và nay / |cS.t., b.s: Bùi Đăng Tuấn, Trần Thị Ngân
260 |aH. : |bNxb.Tôn giáo, |c2010
300 |a240tr. ; |c24cm
653 |aViệt Nam
653 |aVăn hóa dân gian
653 |aTín ngưỡng
653|aTín ngưỡng dân gian
653|aDâng hương
653|aXưa và nay
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
700 |aTrần Thị Ngân
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113877-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148382-8
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2113879 Kho đọc số 1 tầng 1 398.09597 B510D Sách tham khảo 3
2 1148384 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 6
3 2113877 Kho đọc số 1 tầng 1 398.09597 B510D Sách tham khảo 1
4 1148387 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 9
5 1148388 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 10
6 1148382 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 4
7 1148385 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 7
8 2113878 Kho đọc số 1 tầng 1 398.09597 B510D Sách tham khảo 2
9 1148386 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 8
10 1148383 Kho mượn sô 1 tầng 2 398.09597 B510D Sách giáo trình 5