|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13820 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5A6DC22A-E1DC-4B79-996E-8222569791ED |
---|
005 | 202402270943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20240227094343|bphamhuong|c20200716202318|dhangpham|y20160510140046|zhangpham |
---|
082 | |a641.7|bTR121CH |
---|
100 | |aTrần Đình Ba |
---|
245 | |aChợ Việt độc đáo ba miền / |cTrần Đình Ba: b.s |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a160tr. : |bHình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những đặc thù riêng về sản vật của mỗi địa phwowg, vùng miền trên đất nước ta. |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | |aChợ Việt Nam |
---|
653 | |aChợ |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121471-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121471
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2121472
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2121473
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào