Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 342.5902 T450NGH
    Nhan đề: Nghiên cứu so sánh Hiến pháp các quốc gia Asean :
DDC 342.5902
Tác giả CN Tô Văn Hoà
Nhan đề Nghiên cứu so sánh Hiến pháp các quốc gia Asean : Sách chuyên khảo / Tô Văn Hoà
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, sự thật, 2013
Mô tả vật lý 403tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày một số kiến thức cơ bản về Hiến pháp của các quốc gia trong khối Asean, đặc biệt là vấn đề cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước và cách xử lí các vấn đề quan trọng của Hiến pháp. Một số bài học, kinh nghiệm trong quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở nước ta
Từ khóa tự do ASEAN
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Hiến pháp
Từ khóa tự do Sách chuyên khảo
Từ khóa tự do So sánh
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114428-30
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149729-35
00000000nam#a2200000ui#4500
0017839
00212
004037501E4-4A99-4621-9775-7C62DD91D1AA
005202011120906
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9786045701829|c65000đ
039|a20201112090607|bphamhuong|c20141205095824|dphamhuong|y20140905105422|zphamhuong
082 |a342.5902|bT450NGH
100 |aTô Văn Hoà
245 |aNghiên cứu so sánh Hiến pháp các quốc gia Asean : |bSách chuyên khảo / |cTô Văn Hoà
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, sự thật, |c2013
300 |a403tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về Hiến pháp của các quốc gia trong khối Asean, đặc biệt là vấn đề cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước và cách xử lí các vấn đề quan trọng của Hiến pháp. Một số bài học, kinh nghiệm trong quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở nước ta
653 |aASEAN
653 |aNghiên cứu
653 |aHiến pháp
653|aSách chuyên khảo
653|aSo sánh
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhu vực học
692|aQuốc tế học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114428-30
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149729-35
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1149734 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 9
2 1149731 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 6
3 1149732 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 7
4 2114428 Kho đọc số 1 tầng 1 342.5902 T450NGH Sách tham khảo 1
5 1149729 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 4
6 1149735 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 10
7 2114429 Kho đọc số 1 tầng 1 342.5902 T450NGH Sách tham khảo 2
8 1149730 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 5
9 1149733 Kho mượn sô 1 tầng 2 342.5902 T450NGH Sách giáo trình 8
10 2114430 Kho đọc số 1 tầng 1 342.5902 T450NGH Sách tham khảo 3