Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.731 H100D
    Nhan đề: Di tích lịch sử văn hoá Hà Nội : = Hanoi cultural and historical relics /
DDC 959.731
Tác giả CN Hà Nguyễn
Nhan đề Di tích lịch sử văn hoá Hà Nội : = Hanoi cultural and historical relics / Hà Nguyễn
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2010
Mô tả vật lý 204tr. : ảnh ; 21cm
Tùng thư Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Tóm tắt Giới thiệu một số chứng tích lịch sử gắn với các sự tích, chiến công qua hàng ngàn năm văn vật của đất Thăng Long - Hà Nội như khu di tích Cổ Loa, Thành cổ Hà Nội, Thăng Long tứ trấn, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột...
Từ khóa tự do Di tích lịch sử
Từ khóa tự do Di tích văn hoá
Từ khóa tự do Hà Nội
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115667
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1156877-85
00000000nam#a2200000ui#4500
00113383
00212
0042AF2DE94-172A-44D7-9F0C-8082D703A8E1
005202011251443
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c50000
039|a20201125144308|bphamhuong|y20160302144425|zphamhuong
082 |a959.731|bH100D
100 |aHà Nguyễn
245 |aDi tích lịch sử văn hoá Hà Nội : = Hanoi cultural and historical relics / |cHà Nguyễn
260 |aH. : |b Thông tin và Truyền thông, |c2010
300 |a204tr. : |bảnh ; |c21cm
490|aBộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
520 |aGiới thiệu một số chứng tích lịch sử gắn với các sự tích, chiến công qua hàng ngàn năm văn vật của đất Thăng Long - Hà Nội như khu di tích Cổ Loa, Thành cổ Hà Nội, Thăng Long tứ trấn, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột...
653 |aDi tích lịch sử
653 |aDi tích văn hoá
653 |aHà Nội
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115667
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1156877-85
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/di tích lịch sử văn hóa hn.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2115667 Kho đọc số 1 tầng 1 959.731 H100D Sách tham khảo 1
2 1156877 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 2
3 1156878 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 3
4 1156879 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 4
5 1156880 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 5
6 1156881 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 6
7 1156882 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 7
8 1156883 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 8
9 1156884 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 9
10 1156885 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.731 H100D Sách tham khảo 10