- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.009597 L250T
Nhan đề: Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945 - 2000) /
DDC
| 355.009597 |
Tác giả CN
| Lê Hai |
Nhan đề
| Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945 - 2000) / B.s.: Lê Hai, Phạm Quang Cận, Trần Quang Khánh... |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2021 |
Mô tả vật lý
| 484tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự lãnh đạo của Đảng trong chiến tranh giải phóng dân tộc, chiến tranh bảo vệ tổ quốc và củng cố quốc phòng (1945-2000), 7 bài học chủ yếu trong quá trình Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000) |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Cận |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Vương Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119245-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(55): 1163268-322 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22494 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 51A6FE5D-C38E-439F-BA74-5DED1082F468 |
---|
005 | 202306211535 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045175309 |
---|
039 | |a20230621153539|bphamhuong|c20230621150610|dtrannhien|y20230314093556|zphamhuong |
---|
082 | |a355.009597|bL250T |
---|
100 | |aLê Hai |
---|
245 | |aTổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945 - 2000) / |cB.s.: Lê Hai, Phạm Quang Cận, Trần Quang Khánh... |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2021 |
---|
300 | |a484tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu sự lãnh đạo của Đảng trong chiến tranh giải phóng dân tộc, chiến tranh bảo vệ tổ quốc và củng cố quốc phòng (1945-2000), 7 bài học chủ yếu trong quá trình Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000) |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aTrần Quang Khánh |
---|
700 | |aLê Bằng |
---|
700 | |aPhạm Quang Cận |
---|
700 | |aTrịnh Vương Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119245-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(55): 1163268-322 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/T%E1%BB%95ng%20k%E1%BA%BFt.jpg |
---|
890 | |a60 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163284
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
2
|
1163285
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
3
|
1163286
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
4
|
1163287
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
5
|
1163288
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
6
|
1163289
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
7
|
1163290
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
8
|
1163291
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
9
|
1163292
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
10
|
1163293
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.009597 L250T
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|