Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ : Sổ tay giáo viên / Trần Thị Thanh Liêm biên dịch
Nhan đề Tập 1 + 2
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013
Mô tả vật lý 337 tr. ; 27cm
Phụ chú Đại học Ngoại ngữ Hà Nội (Đại học Quốc gia), Đại học Hà Nội, Đại học Đại Nam
Tóm tắt Gồm 50 bài khoá với nhiều chủ đề khác nhau giúp học viên rèn luyện ngữ âm; ngữ pháp; các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Sổ tay giáo viên
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2116160-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1161397-403
00000000nam#a2200000ui#4500
00116669
00211
00470CDE6AA-4463-466A-8850-78D535A76A63
005202012151044
008081223s2013 vm| vie
0091 0
039|a20201215104713|btrannhien|c20190708084045|dtrannhien|y20190708083741|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm biên dịch
245 |aGiáo trình Hán ngữ : |bSổ tay giáo viên / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch
245|nTập 1 + 2
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2013
300 |a337 tr. ; |c27cm
500|aĐại học Ngoại ngữ Hà Nội (Đại học Quốc gia), Đại học Hà Nội, Đại học Đại Nam
520 |aGồm 50 bài khoá với nhiều chủ đề khác nhau giúp học viên rèn luyện ngữ âm; ngữ pháp; các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
653 |aHán ngữ
653 |aSổ tay giáo viên
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2116160-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1161397-403
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/sổ tay giáo viên.jpg
890|a10|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161403 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7 Hạn trả:19-01-2022
2 1161402 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6 Hạn trả:26-01-2022
3 1161399 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 2116161 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 9
5 1161397 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
6 2116162 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 10
7 1161400 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
8 1161401 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
9 1161398 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
10 2116160 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 8