- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 Đ455GI
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết tài chính :
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Đồng Thị Vân Hồng |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, tài chính trung gian, tài chính quốc tế, thị trường tài chính, cân đối tài chính tổng hợp và kiểm tra tài chính |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Môn học
| Kinh doanh và quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ánh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113621-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147810-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7456 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 08D5C23F-31DB-4404-9BA2-D4A9BAF3D5DA |
---|
005 | 202011111609 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000đ |
---|
039 | |a20201111161143|btrannhien|c20141205091401|dtrannhien|y20140822090915|ztrannhien |
---|
082 | |a332|bĐ455GI |
---|
100 | |aĐồng Thị Vân Hồng |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết tài chính : |bDùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |cĐồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, tài chính trung gian, tài chính quốc tế, thị trường tài chính, cân đối tài chính tổng hợp và kiểm tra tài chính |
---|
653 | |aLý thuyết tài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aTài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
---|
692 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113621-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147810-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113621
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332 Đ455GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1147812
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2113622
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332 Đ455GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
1147815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1147816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
1147810
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
2113623
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332 Đ455GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
1147813
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1147814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
1147811
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
332 Đ455GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|