DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Thế Tập |
Nhan đề
| Nguyễn Phong Sắc - một người cộng sản đầu tiên của Hà Nội / Thế Tập, Đức Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 1986 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Nguyễn Phong Sắc - người Đảng viên đầu tiên của Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Phong Sắc |
Từ khóa tự do
| Đảng viên |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đức Vượng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(9): 2105852-6, 2106001, 2106743-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2395 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 58BE1BE3-CCAF-43D8-BDA4-60A67641B869 |
---|
005 | 202101121532 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210112153216|bphamhuong|y20131018151123|zgiangth |
---|
082 | |a324.259707|bTH250NG |
---|
100 | |aThế Tập |
---|
245 | |aNguyễn Phong Sắc - một người cộng sản đầu tiên của Hà Nội / |cThế Tập, Đức Vượng |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c1986 |
---|
300 | |a104tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Nguyễn Phong Sắc - người Đảng viên đầu tiên của Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử Đảng |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aNguyễn Phong Sắc |
---|
653 | |aĐảng viên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐức Vượng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(9): 2105852-6, 2106001, 2106743-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105852
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105855
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
2106745
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
2105856
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
2105853
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
2106743
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
2106744
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
2105854
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
2106001
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 TH250NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào