- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.9 TR121B
Nhan đề: Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ /
DDC
| 370.9 |
Tác giả CN
| Trần Thị Ngân |
Nhan đề
| Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ / Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện, các bài nói, bài viết, thư... của Chủ tịch Hồ Chí Minh với ngành giáo dục và thế hệ trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Thiếu niên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114366-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149589-95 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7811 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 922438A5-C565-4339-9123-C1CD42D5AD01 |
---|
005 | 202011111600 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20201111160045|bphamhuong|c20141205095611|dphamhuong|y20140905083818|zphamhuong |
---|
082 | |a370.9|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Ngân |
---|
245 | |aBác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ / |c Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a232tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện, các bài nói, bài viết, thư... của Chủ tịch Hồ Chí Minh với ngành giáo dục và thế hệ trẻ |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aThiếu niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114366-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149589-95 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149593
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
1149590
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2114367
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.9 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2114368
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.9 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1149591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2114366
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.9 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
1149594
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1149595
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1149592
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1149589
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.9 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|