- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.597 52 V400T
Nhan đề: Tập tục lễ hội đất Quảng /
DDC
| 390.597 52 |
Tác giả CN
| Võ Văn Hòe |
Nhan đề
| Tập tục lễ hội đất Quảng / Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt, Hồ Tấn Tuấn, Văn Thu Bích, Nguyễn Phước Tượng, Trương Đình Quang, Lê Duy Anh, Lê Hoàng Vnh, Đinh Thị Hựu, Phan Thị Miều, Vũ Hùng, Trần Hồng, Phạm Hữu Bốn |
Thông tin xuất bản
| hà Nội : Lao Động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 860tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu với bạn đọc về tập tục, lễ hội, ảnh hưởng triết lí và tưởng ngoại lai vào tập tục lễ hội của vùng đất Quảng Nam Đà Nẵng. Tập tục trong nông nghiệp, tập tục trong lâm nghiệp, trong sinh hoạt tộc họ,... |
Từ khóa tự do
| Quảng Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2102876 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501209 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1026 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 144BA3BE-2F77-4F2D-B98B-690AD1BC4D2C |
---|
005 | 202007071622 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900406 |
---|
039 | |a20200707162219|bphamhuong|c20130911143022|dphamhuong|y20130911142846|zphamhuong |
---|
082 | |a390.597 52|bV400T |
---|
100 | |aVõ Văn Hòe |
---|
245 | |aTập tục lễ hội đất Quảng / |cVõ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt, Hồ Tấn Tuấn, Văn Thu Bích, Nguyễn Phước Tượng, Trương Đình Quang, Lê Duy Anh, Lê Hoàng Vnh, Đinh Thị Hựu, Phan Thị Miều, Vũ Hùng, Trần Hồng, Phạm Hữu Bốn |
---|
260 | |ahà Nội : |bLao Động, |c2011 |
---|
300 | |a860tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu với bạn đọc về tập tục, lễ hội, ảnh hưởng triết lí và tưởng ngoại lai vào tập tục lễ hội của vùng đất Quảng Nam Đà Nẵng. Tập tục trong nông nghiệp, tập tục trong lâm nghiệp, trong sinh hoạt tộc họ,... |
---|
653 | |aQuảng Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2102876 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501209 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102876
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.597 52 V400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501209
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
390.597 52 V400T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|