- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 C455T
Nhan đề: 857 tình huống giao tiếp 15.000 câu đàm thoại trong tiếng anh /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Công Toàn, |
Nhan đề
| 857 tình huống giao tiếp 15.000 câu đàm thoại trong tiếng anh / Công Toàn, Kim Phượng |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 467Tr.; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Cấp độ C |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2510297-8, 2510318-9, 2510348 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15123 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 50164362-E3DB-4CFA-A054-5322527B9CE9 |
---|
005 | 202012110914 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |a20201211091443|bphamhuong|c20170425094428|dvunga|y20170424110046|zvunga |
---|
082 | |a428|bC455T |
---|
100 | |aCông Toàn, |
---|
245 | |a857 tình huống giao tiếp 15.000 câu đàm thoại trong tiếng anh / |cCông Toàn, Kim Phượng |
---|
260 | |aH.:|bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a467Tr.; |c19Cm. |
---|
653 | |aCấp độ C |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2510297-8, 2510318-9, 2510348 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510298
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 H103H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2510348
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 C455T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2510318
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 H103H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2510297
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 H103H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2510319
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420 H103H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|