DDC
| 780.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 103tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần một nói về những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp giảng dạy môn âm nhạc ở trung học cơ sở, về cấu trúc nội dung phần âm nhạc trong sách giáo khoa âm nhạc lớp 6.Phần hai là hướng dẫn cụ thể các tiết học giúp giáo viên dạy tốt hơn môn âm nhạc lớp 6 này. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Châu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2100858-60, 2104412 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1130963-1007 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 231 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B5C3C660-CAF0-414F-903D-AEEA33C660E7 |
---|
005 | 202104271536 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427153619|bphamhuong|c20140513161253|dphamhuong|y20130821164200|zngocanh |
---|
082 | |a780.7|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Long |
---|
245 | |aÂm nhạc 6 : |bSách giáo viên / |cHoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a103tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm có hai phần: Phần một nói về những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp giảng dạy môn âm nhạc ở trung học cơ sở, về cấu trúc nội dung phần âm nhạc trong sách giáo khoa âm nhạc lớp 6.Phần hai là hướng dẫn cụ thể các tiết học giúp giáo viên dạy tốt hơn môn âm nhạc lớp 6 này. |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
700 | |aLê Minh Châu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2100858-60, 2104412 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1130963-1007 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130996
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
2
|
1130973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
1130990
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
4
|
1130967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1131004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
6
|
2100860
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1130976
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
8
|
1130970
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
9
|
1130993
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
10
|
1130984
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|