- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 150 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình tâm lí học đại cương /
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Uẩn |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b), Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về tâm lí học. Cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí. Hoạt động, giao tiếp và sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức, tình cảm, ý chí, trí nhớ, nhân cách và sự hình thành nhân cách |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lũy |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Vang |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2112325-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1134942-6, 1137577-86 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5333 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0C059E3-0275-416D-8E33-5EE0F5BA31F9 |
---|
005 | 202310240755 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000đ |
---|
039 | |a20231024075531|btrannhien|c20230301154904|dhangpham|y20140612204833|zgiangth |
---|
082 | |a150|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Quang Uẩn |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học đại cương / |cNguyễn Quang Uẩn (ch.b), Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang |
---|
250 | |aIn lần thứ 16 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a172tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về tâm lí học. Cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí. Hoạt động, giao tiếp và sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức. Hoạt động nhận thức, tình cảm, ý chí, trí nhớ, nhân cách và sự hình thành nhân cách |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lũy |
---|
700 | |aĐinh Văn Vang |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2112325-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1134942-6, 1137577-86 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134942
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:26-01-2024
|
|
2
|
1134944
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
1137582
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
2112325
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
150 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
5
|
1137579
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1137585
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
2112328
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
150 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
8
|
1137580
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1134945
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
1137577
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
150 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|