DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Loan |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non : Dùng cho sinh viên ngành học mầm non / Phạm Thị Loan |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận của quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề. Thực trạng quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề trong quá trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên mẫu giáo. Các biện pháp quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và thực nghiệm kiểm chứng một số biện pháp quản lý đã đề xuất |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Từ khóa tự do
| Giáo viên mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115512 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1155277-89, 1155557 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13039 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 607E269F-E278-4FD8-B24B-E883366D8810 |
---|
005 | 202011230936 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040062864|c40000 |
---|
039 | |a20201123093612|bphamhuong|y20151009144251|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Thị Loan |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non : |bDùng cho sinh viên ngành học mầm non / |cPhạm Thị Loan |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a199tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận của quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề. Thực trạng quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề trong quá trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên mẫu giáo. Các biện pháp quản lý phát triển năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kỹ năng nghề đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và thực nghiệm kiểm chứng một số biện pháp quản lý đã đề xuất |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aGiáo viên mẫu giáo |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
700 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115512 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1155277-89, 1155557 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1155557
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:22-04-2016
|
|
2
|
1155288
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
2115512
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1155282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1155279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1155285
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1155280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1155277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1155283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1155278
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào