| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13104 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4378C7B8-BA0A-4362-9ED1-F7C7EE88BAE5 |
---|
005 | 202011231453 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040055439|c20000 |
---|
039 | |a20201123145309|bphamhuong|c20151104140020|dphamhuong|y20151104135335|zphamhuong |
---|
082 | |a372.7|bH407C |
---|
100 | |aHoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà |
---|
245 | |aCùng ôn tập toán 3 : |bĐịnh hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / |cHoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà |
---|
245 | |nT.1 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a120tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aÔn tập |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Anh |
---|
700 | |aHoàng Mai Lê |
---|
700 | |aTrần Thuý Ngà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115549 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1155720-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115549
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 H407C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1155720
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:26-10-2020
|
|
3
|
1155721
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1155722
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1155723
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1155724
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1155725
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1155726
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1155727
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1155728
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 H407C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|