- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.19 TR121D
Nhan đề: Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới :
DDC
| 372.19 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Hưởng |
Nhan đề
| Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s.: Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Đình Khuê, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Áng... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp giảng dạy các môn: Toán, Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, mỹ thuật, Thủ công, Thể dục dành cho lớp 3 theo chương trình mới |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Đình Khuê, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Áng... |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100770-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(99): 2505014-112 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1137890-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 214 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 28457194-1B01-4022-BB10-EADEC4E269EC |
---|
005 | 202104271507 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427150758|bphamhuong|c20130821153133|dngocanh|y20130821153014|zngocanh |
---|
082 | |a372.19|bTR121D |
---|
100 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
245 | |aDạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : |bTài liệu bồi dưỡng giáo viên / |cB.s.: Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Đình Khuê, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Áng... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a264tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp giảng dạy các môn: Toán, Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, mỹ thuật, Thủ công, Thể dục dành cho lớp 3 theo chương trình mới |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Đình Khuê, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Áng... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100770-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(99): 2505014-112 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1137890-9 |
---|
890 | |a114|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100770
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.19 TR121D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100771
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.19 TR121D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100772
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.19 TR121D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100773
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.19 TR121D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100774
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.19 TR121D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1137890
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1137891
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1137892
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1137893
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1137894
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|