- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 M101C
Nhan đề: C. Mác và Ph. Ăngghen :
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác, C. |
Nhan đề
| C. Mác và Ph. Ăngghen : Toàn tập - T. 45 / C.Mác, Ph. Ăng - Ghen; Xuất bản: Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 1215tr. ; 22cm |
Mô tả vật lý
| ảnh chân dung |
Tóm tắt
| Tập 45 của Toàn tập C. Mác và Ph. Ăng - ghen bao gồm những tác phẩm do hai nhà kinh điển viết trong thời gian 1867 - 1893 và chưa được đưa vào các tập 16 - 22 của Toàn tập này |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa tự do
| Đấu tranh chính trị |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen, Ph. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Kỳ - x.b. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bình - x.b. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106876 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2913 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C3D06ED1-B9D6-4F5E-A2B4-A5BB01304F68 |
---|
005 | 202101181508 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210118150859|bphamhuong|c20131104171409|dgiangth|y20131104144833|zgiangth |
---|
082 | |a335.4|bM101C |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |aC. Mác và Ph. Ăngghen : |bToàn tập - T. 45 / |cC.Mác, Ph. Ăng - Ghen; Xuất bản: Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a1215tr. ; |c22cm |
---|
300 | |bảnh chân dung |
---|
520 | |aTập 45 của Toàn tập C. Mác và Ph. Ăng - ghen bao gồm những tác phẩm do hai nhà kinh điển viết trong thời gian 1867 - 1893 và chưa được đưa vào các tập 16 - 22 của Toàn tập này |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aĐấu tranh chính trị |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
700 | |aĂngghen, Ph. |
---|
700 | |aĐặng Xuân Kỳ - x.b. |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bình - x.b. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106876 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106876
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4 M101C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|