DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Trường Chinh |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp vĩ đại gương sáng đời đời / Trường Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1980 |
Mô tả vật lý
| 50tr. : Ảnh ; 20cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách nói về tấm gương cuộc đời Chủ tịch Hồ Chí Minh và con đường cách mạng của Người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Cách Mạng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2107268-71 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1140012-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3083 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0FB6EAC1-B627-4403-A2FD-579896FC91A7 |
---|
005 | 202105210909 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210521090927|bphamhuong|c20131109143319|dngocanh|y20131109143201|zngocanh |
---|
082 | |a335.4346|bTR651C |
---|
100 | |aTrường Chinh |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp vĩ đại gương sáng đời đời / |cTrường Chinh |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1980 |
---|
300 | |a50tr. : |bẢnh ; |c20cm |
---|
520 | |aCuốn sách nói về tấm gương cuộc đời Chủ tịch Hồ Chí Minh và con đường cách mạng của Người. |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách Mạng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2107268-71 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1140012-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107269
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 TR651C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1140017
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1140012
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1140015
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
2107270
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 TR651C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1140016
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1140013
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1140014
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 TR651C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
2107268
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 TR651C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
2107271
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 TR651C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào