DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Shiraishi Masaya |
Nhan đề
| 『ベトナムの対外関係ー21世記の挑戦』 / Shiraishi Masaya |
Nhan đề khác
| Quan hệ đối ngoại Việt Nam - Những thách thức trong thế kỷ 21 |
Thông tin xuất bản
| Inshokan, 2002 |
Mô tả vật lý
| 258tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này sẽ tiếp cận tình hình và hướng tới tương lai trên sơ sở tập trung vào quan hệ đối ngoại của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118639 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21811 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E4D6C76C-5FAD-4CA6-A0F4-0E89CD47F12E |
---|
005 | 202211241448 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4870151512 |
---|
039 | |y20221124144858|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bSH300QU |
---|
100 | |aShiraishi Masaya |
---|
245 | |a『ベトナムの対外関係ー21世記の挑戦』 / |cShiraishi Masaya |
---|
246 | |aQuan hệ đối ngoại Việt Nam - Những thách thức trong thế kỷ 21 |
---|
260 | |bInshokan, |c2002 |
---|
300 | |a258tr. |
---|
520 | |aCuốn sách này sẽ tiếp cận tình hình và hướng tới tương lai trên sơ sở tập trung vào quan hệ đối ngoại của Việt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118639 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118639
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 SH300QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào