Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 L600CH
    Nhan đề: 900 câu tiếng Trung Quốc thường dùng :
DDC 495.1
Tác giả CN Lý Bằng Nghĩa
Nhan đề 900 câu tiếng Trung Quốc thường dùng : Sử dụng ngôn ngữ đàm thoại tự nhiên trong giao tiếp hằng ngà / B.s.: Lý Bằng Nghĩa (ch.b.), Hoàng Hồng, Lữ Điền Văn... ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007
Mô tả vật lý 172tr. : ảnh mầu ; 19cm
Tóm tắt Hướng dẫn cách nói tiếng Trung giao tiếp qua các mẩu hội thoại hàng ngày: Chào hỏi, đi lại, mua sắm, học hành,..
Từ khóa tự do Hội thoại
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Trương Hiển Tuệ- b.s.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch
Tác giả(bs) CN Hoàng Hồng- b.s
Tác giả(bs) CN Đinh An Kỳ- b.s.
Tác giả(bs) CN Lữ Điền Văn- b.s.
Tác giả(bs) CN Lý Bằng Nghĩa- ch.b.
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115613, 2120682-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156374-81, 1164668-70
00000000nam#a2200000ui#4500
00113245
00212
00442A4981D-C9DC-490A-BFF6-1C967DFB2930
005202312261013
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |c48000
039|a20231226101329|bphamhuong|c20231226101149|dphamhuong|y20151228094449|zphamhuong
082 |a495.1|bL600CH
100 |aLý Bằng Nghĩa
245 |a900 câu tiếng Trung Quốc thường dùng : |bSử dụng ngôn ngữ đàm thoại tự nhiên trong giao tiếp hằng ngà / |cB.s.: Lý Bằng Nghĩa (ch.b.), Hoàng Hồng, Lữ Điền Văn... ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2007
300 |a172tr. : |bảnh mầu ; |c19cm
520 |aHướng dẫn cách nói tiếng Trung giao tiếp qua các mẩu hội thoại hàng ngày: Chào hỏi, đi lại, mua sắm, học hành,..
653 |aHội thoại
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aTrương Hiển Tuệ- b.s.
700|aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch
700|aHoàng Hồng- b.s
700|aĐinh An Kỳ- b.s.
700|aLữ Điền Văn- b.s.
700|aLý Bằng Nghĩa- ch.b.
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115613, 2120682-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156374-81, 1164668-70
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/900 câu tiếng tq thường dùng.jpg
890|a15|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120684 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600CH Sách tham khảo 15
2 1156377 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách giáo trình 5
3 1164670 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách tham khảo 15
4 1156374 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách giáo trình 2
5 2120682 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L600CH Sách tham khảo 13
6 1164668 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách tham khảo 13
7 1156380 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách giáo trình 8
8 1164669 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách tham khảo 14
9 1156375 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách giáo trình 3
10 1156381 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L600CH Sách giáo trình 9