- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372 TR313Đ
Nhan đề: Đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 /
DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Trịnh Thuý Giang |
Nhan đề
| Đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trịnh Thuý Giang, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Nguyễn Nam Phương... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về chương trình giáo dục phổ thông 2018, một số vấn đề cơ bản về đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, phương pháp và công cụ đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh |
Từ khóa tự do
| Khả năng |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Học sinh phổ thông |
Từ khóa tự do
| Phẩm chất |
Từ khóa tự do
| Giáo dục phổ thông |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thuý Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nam Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Trà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119935-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163568-72 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22525 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 073E19A8-43DE-4EEC-8C9E-95BFF7A4A74F |
---|
005 | 202306140810 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045481745|c65000đ |
---|
039 | |a20230614081021|bphamhuong|c20230525101659|dphamhuong|y20230525101049|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bTR313Đ |
---|
100 | |aTrịnh Thuý Giang |
---|
245 | |aĐánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / |cTrịnh Thuý Giang, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Nguyễn Nam Phương... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a139tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về chương trình giáo dục phổ thông 2018, một số vấn đề cơ bản về đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, phương pháp và công cụ đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh |
---|
653 | |aKhả năng |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aHọc sinh phổ thông |
---|
653 | |aPhẩm chất |
---|
653 | |aGiáo dục phổ thông |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aTrịnh Thuý Giang |
---|
700 | |aNguyễn Nam Phương |
---|
700 | |aNguyễn Đức Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Trà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119935-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163568-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/%C4%90G%20n%C4%83ng%20l%E1%BB%B1c%20PCHS....jpg |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119935
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2119936
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2119937
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2119938
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2119939
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163568
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1163569
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163570
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1163571
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-01-2024
|
|
10
|
1163572
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 TR313Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-01-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|