Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 324.259 NG527Đ
    Nhan đề: Đảng lãnh đạo xây dựng tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1959 - 1975) /
DDC 324.259
Tác giả CN Nguyễn Huy Động
Nhan đề Đảng lãnh đạo xây dựng tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1959 - 1975) / Nguyễn Huy Động
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2012
Mô tả vật lý 222tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày quá trình lãnh đạo của Đảng trong việc xây dựng và phát triển tuyến đường Trường Sơn giai đoạn 1959 - 1975, kết quả và một số kinh nghiệm
Từ khóa tự do Đường Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do Kháng chiến chống Mỹ
Từ khóa tự do Lãnh đạo
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114501-3
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149896-902
00000000nam#a2200000ui#4500
0017875
00212
00402B4B12A-27C3-4499-B6F7-825AEB702055
005202101141451
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c39000đ
039|a20210114145523|btrannhien|c20141205095738|dtranhoa|y20140911093818|ztranhoa
082 |a324.259|bNG527Đ
100 |aNguyễn Huy Động
245 |aĐảng lãnh đạo xây dựng tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1959 - 1975) / |cNguyễn Huy Động
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2012
300 |a222tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày quá trình lãnh đạo của Đảng trong việc xây dựng và phát triển tuyến đường Trường Sơn giai đoạn 1959 - 1975, kết quả và một số kinh nghiệm
653 |aĐường Hồ Chí Minh
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
653 |aKháng chiến chống Mỹ
653|aLãnh đạo
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhoa học chính trị
692|aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114501-3
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149896-902
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1149896 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 1
2 1149897 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 2
3 1149898 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 3
4 1149899 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 4
5 1149900 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 5
6 1149901 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 6
7 1149902 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 NG527Đ Sách giáo trình 7
8 2114501 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 NG527Đ Sách tham khảo 8
9 2114502 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 NG527Đ Sách tham khảo 9
10 2114503 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 NG527Đ Sách tham khảo 10