- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597071 TR121Đ
Nhan đề: Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước /
DDC
| 324.2597071 |
Tác giả CN
| Trần Đình Thắng |
Nhan đề
| Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước / Trần Đình Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng kết quá trình lịch sử Đảng lãnh đạo, chỉ đạo cải cách công vụ, xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước từ khi thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà cho đến nay |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Viên chức |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114836-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150636-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8041 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A598165A-B4F3-4AFA-A45E-3D01D88D1243 |
---|
005 | 202011121553 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000đ |
---|
039 | |a20201112155308|bphamhuong|c20141205100902|dphamhuong|y20140919151127|zphamhuong |
---|
082 | |a324.2597071|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Đình Thắng |
---|
245 | |aĐảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước / |cTrần Đình Thắng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a323tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng kết quá trình lịch sử Đảng lãnh đạo, chỉ đạo cải cách công vụ, xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước từ khi thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà cho đến nay |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aViên chức |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114836-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150636-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114836
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114837
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114838
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1150636
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1150637
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1150638
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1150639
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1150640
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1150641
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1150642
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597071 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|