- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 N104N
Nhan đề: Nam Cao toàn tập : Ba tập /
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nam Cao |
Nhan đề
| Nam Cao toàn tập : Ba tập / Nam Cao, Hà Minh Đức ( Sưu tầm, giới thiệu) |
Nhan đề
| T.2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1999 |
Mô tả vật lý
| 420tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách giới thiệu các truyện ngắn của Nam Cao: Cái mặt không chơi được, Những chuyện không muốn viết, Truyện tình, Nhỏ nhen, Giăng sáng, Mua nhà, Đời thừa...Truyện thiếu nhi: Người thợ rèn, Nụ cười; Truyện dài: Người hàng xóm. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Từ khóa tự do
| Truyện thiếu nhi |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hà Minh Đức ( Sưu tầm, giới thiệu) |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2104662-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1875 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F107DDAA-BA2C-4D49-8AEB-057F0DAE11D9 |
---|
005 | 202105141031 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210514103123|bphamhuong|c20131004102509|dngocanh|y20131004102353|zngocanh |
---|
082 | |a895.922|bN104N |
---|
100 | |aNam Cao |
---|
245 | |aNam Cao toàn tập : Ba tập / |cNam Cao, Hà Minh Đức ( Sưu tầm, giới thiệu) |
---|
245 | |pT.2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999 |
---|
300 | |a420tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách giới thiệu các truyện ngắn của Nam Cao: Cái mặt không chơi được, Những chuyện không muốn viết, Truyện tình, Nhỏ nhen, Giăng sáng, Mua nhà, Đời thừa...Truyện thiếu nhi: Người thợ rèn, Nụ cười; Truyện dài: Người hàng xóm. |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
653 | |aTruyện thiếu nhi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aHà Minh Đức ( Sưu tầm, giới thiệu) |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2104662-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104662
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 N104N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104663
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 N104N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|