- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 386 NG527GH
Nhan đề: Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ /
DDC
| 386 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Lợi |
Nhan đề
| Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ / Nguyễn Thanh Hợi |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số loại ghe bầu và ghe xuồng vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ: Ghe bầu miền trung, ghe bầu xứ Quảng, ghe bầu Quảng Ngãi, ghe bầu Lý Sơn (Quảng Ngãi), ghe bầu Phan Thiết, các loại ghe hình ghe xuồng ở Nam Bộ, tên ghe xuồng ở Nam Bộ, lễ hội đua thuyền ở Việt Nam, tục vẽ mắt thuyền, bài ca về các cửa biển. |
Từ khóa tự do
| Vận tải đường thủy |
Từ khóa tự do
| Nam Trung Bộ |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Ghe xuồng |
Từ khóa tự do
| Ghe bầu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112013 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501176 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5242 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89CBCC06-3A79-4C81-9806-170E75CFCB48 |
---|
005 | 202106211546 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210621155019|btrannhien|c20210413153415|dphamhuong|y20140529084026|zgiangth |
---|
082 | |a386|bNG527GH |
---|
100 | |aNguyễn Thanh Lợi |
---|
245 | |aGhe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ / |cNguyễn Thanh Hợi |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số loại ghe bầu và ghe xuồng vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ: Ghe bầu miền trung, ghe bầu xứ Quảng, ghe bầu Quảng Ngãi, ghe bầu Lý Sơn (Quảng Ngãi), ghe bầu Phan Thiết, các loại ghe hình ghe xuồng ở Nam Bộ, tên ghe xuồng ở Nam Bộ, lễ hội đua thuyền ở Việt Nam, tục vẽ mắt thuyền, bài ca về các cửa biển. |
---|
653 | |aVận tải đường thủy |
---|
653 | |aNam Trung Bộ |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aGhe xuồng |
---|
653 | |aGhe bầu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112013 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501176 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501176
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
386 NG527GH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2112013
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
386 NG527GH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|