- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.34071 V500GI
Nhan đề: Giáo trình bóng bàn :
DDC
| 796.34071 |
Tác giả CN
| Vũ Thành Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình bóng bàn : Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Vũ Thành Sơn (ch.b.), Nguyễn Danh Hoàng Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 131tr. : Hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Lịch sử và quá trình hình thành môn bóng bàn. Nguyên lý kĩ thuật bóng bàn. Kĩ thuật bóng bàn. Chiến thuật bóng bàn. Đặc điểm, nguyên tắc và phương pháp tập luyện trong đánh đôi. Tổ chức thi đấu và trọng tài bóng bàn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Bóng bàn |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102479, 2102481, 2102483, 2102485, 2102487 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1117751-93 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 885 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 61596B70-2CDC-4680-A7FE-24A2D7705E43 |
---|
005 | 202101051454 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105145451|bphamhuong|c20130909141509|dgiangth|y20130909102217|zgiangth |
---|
082 | |a796.34071|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Thành Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình bóng bàn : |b Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / |cVũ Thành Sơn (ch.b.), Nguyễn Danh Hoàng Việt |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a131tr. : |bHình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aLịch sử và quá trình hình thành môn bóng bàn. Nguyên lý kĩ thuật bóng bàn. Kĩ thuật bóng bàn. Chiến thuật bóng bàn. Đặc điểm, nguyên tắc và phương pháp tập luyện trong đánh đôi. Tổ chức thi đấu và trọng tài bóng bàn. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aBóng bàn |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102479, 2102481, 2102483, 2102485, 2102487 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1117751-93 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102479
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.34071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102481
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.34071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2102483
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.34071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2102485
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.34071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2102487
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.34071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1117783
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.34071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
7
|
1117784
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.34071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
8
|
1117785
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.34071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
9
|
1117786
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.34071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
10
|
1117787
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.34071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|