DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Võ Văn Hòe |
Nhan đề
| Địa danh thành phố Đà Nẵng / Võ Văn Hòe |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 518tr. : ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần N đến S |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112907 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501087 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5874 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D7E5B64E-754F-4FEB-BED8-EA2B617340FA |
---|
005 | 202007101010 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710101159|btrannhien|c20141205093213|dtrannhien|y20140702130012|ztrannhien |
---|
082 | |a398|bV400Đ |
---|
100 | |aVõ Văn Hòe |
---|
245 | |aĐịa danh thành phố Đà Nẵng / |cVõ Văn Hòe |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a518tr. : ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần N đến S |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aĐà Nẵng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112907 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501087 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501087
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 V400Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2112907
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398 V400Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào