- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 378.001 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :
DDC
| 378.001 |
Tác giả CN
| Phạm Trung Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Phạm Trung Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 248tr. : ảnh ; 14cm |
Tóm tắt
| Vị trí, vai trò, ý nghĩa của rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên, nội dung và phương pháp, nguyên tắc đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên đối với từng năm học của các trường Cao đẳng sư phạm |
Từ khóa tự do
| Cao đẳng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ sư phạm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2106238-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2555 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A993F9F8-5AAD-45D2-8E4E-11ECD37350B7 |
---|
005 | 202101130929 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113092928|bphamhuong|y20131024162627|zgiangth |
---|
082 | |a378.001|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Trung Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : |bSách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Trung Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a248tr. : |bảnh ; |c14cm |
---|
520 | |aVị trí, vai trò, ý nghĩa của rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên, nội dung và phương pháp, nguyên tắc đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên đối với từng năm học của các trường Cao đẳng sư phạm |
---|
653 | |aCao đẳng |
---|
653 | |aKĩ năng nghề nghiệp |
---|
653 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2106238-42 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106238
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
378.001 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2106239
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
378.001 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2106240
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
378.001 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2106241
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
378.001 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2106242
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
378.001 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|