- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.3 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :
DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Phạm Trung Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Sách cho trường cao đẳng Sư phạm / Phạm Trung Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lý luận về việc xây dựng và sử dụng, hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên (RLNVSPTX). Hệ thống bài tập rèn luyện những kỹ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp, hệ thống bài tập RLNVSPTX mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo và bài tập rèn luyện kỹ năng đánh giá RLNVSPTX |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ sư phạm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1116575-611, 1146951, 1151699, 1151814, 1152048, 1152114, 1152175 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4404 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9475DBD3-139C-4903-8D64-BC656D2B151B |
---|
005 | 202007061627 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200706162854|btrannhien|c20140320105617|dtrannhien|y20140317093702|ztrannhien |
---|
082 | |a371.3|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Trung Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : |bSách cho trường cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Trung Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a243tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề lý luận về việc xây dựng và sử dụng, hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên (RLNVSPTX). Hệ thống bài tập rèn luyện những kỹ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp, hệ thống bài tập RLNVSPTX mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo và bài tập rèn luyện kỹ năng đánh giá RLNVSPTX |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
692 | |aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1116575-611, 1146951, 1151699, 1151814, 1152048, 1152114, 1152175 |
---|
890 | |a43|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1116575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1116576
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1116577
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1116578
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1116579
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1116580
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1116581
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1116582
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1116583
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1116584
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.3 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|