- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 H407Đ
Nhan đề: Đẩy mạnh xây dựng văn hoá trong điều kiện kinh tế thị trường, hội nhâp quốc tế :
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng Bình Quân |
Nhan đề
| Đẩy mạnh xây dựng văn hoá trong điều kiện kinh tế thị trường, hội nhâp quốc tế : Kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc / Hoàng Bình Quân, Vương Gia Thuỵ, Nguyễn Bá Thanh... |
Lần xuất bản
| Sách tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 449tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đề cập tới các vấn đề cải cách thể chế văn hoá, nâng cao sức mạnh văn hoá quốc gia, vấn đề sáng tác, xuất bản sản phẩm văn hoá, cơ hội và thách thức, sự nghiệp xây dựng văn hoá trong quá trình toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế cùng những kinh nghiệm, bài học của Việt Nam và Trung Quốc xung quanh chủ đề xây dựng văn hoá trong tình hình mới, nâng cao năng lực lãnh đạo, phát triển văn hoá, thúc đẩy sự phát triển phồn vinh của hai nước |
Từ khóa tự do
| Xây dựng văn hoá |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Hưng- b.s |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thông |
Tác giả(bs) CN
| Tô Huy Rứa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Bình Quân |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Vân Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Hữu Phú |
Tác giả(bs) CN
| Vương Gia Thuỵ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115573, 2119795-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1155930-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13149 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3BC1AA63-24AB-4E6D-8876-8EE64B270B23 |
---|
005 | 202011231529 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045707258|c71000 |
---|
039 | |a20201123152901|bphamhuong|y20151106150646|zphamhuong |
---|
082 | |a306.09597|bH407Đ |
---|
100 | |aHoàng Bình Quân |
---|
245 | |aĐẩy mạnh xây dựng văn hoá trong điều kiện kinh tế thị trường, hội nhâp quốc tế : |bKinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc / |cHoàng Bình Quân, Vương Gia Thuỵ, Nguyễn Bá Thanh... |
---|
250 | |aSách tái bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a449tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐề cập tới các vấn đề cải cách thể chế văn hoá, nâng cao sức mạnh văn hoá quốc gia, vấn đề sáng tác, xuất bản sản phẩm văn hoá, cơ hội và thách thức, sự nghiệp xây dựng văn hoá trong quá trình toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế cùng những kinh nghiệm, bài học của Việt Nam và Trung Quốc xung quanh chủ đề xây dựng văn hoá trong tình hình mới, nâng cao năng lực lãnh đạo, phát triển văn hoá, thúc đẩy sự phát triển phồn vinh của hai nước |
---|
653 | |aXây dựng văn hoá |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aBùi Văn Hưng- b.s |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thông |
---|
700 | |aTô Huy Rứa |
---|
700 | |aHoàng Bình Quân |
---|
700 | |aLưu Vân Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Bá Thanh |
---|
700 | |aPhùng Hữu Phú |
---|
700 | |aVương Gia Thuỵ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115573, 2119795-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1155930-8 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119795
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
2119796
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
2119797
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
4
|
2115573
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1155930
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1155931
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1155932
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1155933
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1155934
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1155935
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|