- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597 Đ313GI
Nhan đề: Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Lý |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (ch.b.), Nguyễn Viết Thông... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đường lối |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thông |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Tri |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Quang |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(10): 2105920, 2105981-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(34): 1120875-6, 1134877-902, 1153082-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2419 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A0D5E6B-9996-4872-8BFA-72C60C9FC3CD |
---|
005 | 202101121543 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210112154339|bphamhuong|c20140711100351|dtranhoa|y20131019144655|zgiangth |
---|
082 | |a324.2597|bĐ313GI |
---|
100 | |aĐinh Xuân Lý |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cĐinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (ch.b.), Nguyễn Viết Thông... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aĐường lối |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thông |
---|
700 | |aNgô Đăng Tri |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Quang |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(10): 2105920, 2105981-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(34): 1120875-6, 1134877-902, 1153082-7 |
---|
890 | |a44|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105920
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105981
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105982
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105983
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105984
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2105985
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2105986
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2105987
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2105988
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2105989
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|