- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 330.95 B510Đ
Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á /
DDC
| 330.95 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á / Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 330tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin, số liệu về các nguồn lực tự nhiên, dân cư - xã hội, thể chế chính trị, kinh tế cũng như quan hệ kinh tế với Việt Nam của các nước Châu Á |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Yến Ngọc |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115522, 2119639-41 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2502332-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(6): 1155508-13 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13050 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B2DC7165-5869-445C-AB08-25168D8CDE17 |
---|
005 | 202303021817 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20230302181733|bhangpham|c20210630090729|dphamhuong|y20151012095459|zphamhuong |
---|
082 | |a330.95|bB510Đ |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aĐịa lý kinh tế - xã hội Châu Á / |cBùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a330tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp thông tin, số liệu về các nguồn lực tự nhiên, dân cư - xã hội, thể chế chính trị, kinh tế cũng như quan hệ kinh tế với Việt Nam của các nước Châu Á |
---|
653 | |aĐịa kinh tế |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aPhạm Thị ngọc Diệp |
---|
700 | |aNguyễn Yến Ngọc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115522, 2119639-41 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2502332-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(6): 1155508-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/địa lý kinh tế - xã hội châu á.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119639
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.95 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
2119640
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.95 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
2119641
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.95 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
2115522
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.95 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1155508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1155509
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1155510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1155511
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1155512
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1155513
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.95 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|