Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9 NG527NG
    Nhan đề: Ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam :
DDC 495.9
Tác giả CN Nguyễn Hữu Hoành
Nhan đề Ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam : Những vấn đề chung / Nguyễn Hữu Hoành (c.b), Nguyễn Văn Lợi, Tạ Văn Thông
Thông tin xuất bản H. : Từ điển Bách Khoa, 2013
Mô tả vật lý 370tr. ; 21cm
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Dân tộc thiểu số
Từ khóa tự do Chữ viết
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Lợi
Tác giả(bs) CN Tạ Văn Thông
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114752-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150450-6
00000000nam#a2200000ui#4500
0018001
00212
00442629D7C-BD5A-4F00-9E6C-D2C5DAE31DB9
005202101141639
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c79000đ
039|a20210114164251|btrannhien|c20141205100205|dtranhoa|y20140918151313|ztranhoa
082 |a495.9|bNG527NG
100 |aNguyễn Hữu Hoành
245 |aNgôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam : |bNhững vấn đề chung / |cNguyễn Hữu Hoành (c.b), Nguyễn Văn Lợi, Tạ Văn Thông
260 |aH. : |bTừ điển Bách Khoa, |c2013
300 |a370tr. ; |c21cm
653 |aNgôn ngữ
653 |aDân tộc thiểu số
653 |aChữ viết
653|aViệt Nam
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
700 |aNguyễn Văn Lợi
700|aTạ Văn Thông
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114752-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150450-6
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1150453 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 4
2 2114754 Kho đọc số 1 tầng 1 495.9 NG527NG Sách tham khảo 10
3 1150456 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 7
4 1150451 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 2
5 2114752 Kho đọc số 1 tầng 1 495.9 NG527NG Sách tham khảo 8
6 1150454 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 5
7 1150455 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 6
8 1150452 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 3
9 1150450 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.9 NG527NG Sách giáo trình 1
10 2114753 Kho đọc số 1 tầng 1 495.9 NG527NG Sách tham khảo 9