- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ450G
Nhan đề: Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Liên |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đỗ Thị Minh Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bộ môn Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán. Trình bày định hướng của quá trình cho trẻ mầm non làm quen với toán; hình thành biểu tượng về số lượng, con số và phép đếm, kích thước, hình dạng, sự định hướng trong không gian và thời gian cho trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100335-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1109673-6, 1151874 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 100 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 50E37D61-7EB8-49BD-8B39-3169AF3EF32B |
---|
005 | 202104271028 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427102825|bphamhuong|c20130821101721|dngocanh|y20130819083444|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bĐ450G |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Liên |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a175tr. ; |c24cm |
---|
520 | |a Giới thiệu về bộ môn Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán. Trình bày định hướng của quá trình cho trẻ mầm non làm quen với toán; hình thành biểu tượng về số lượng, con số và phép đếm, kích thước, hình dạng, sự định hướng trong không gian và thời gian cho trẻ mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTrẻ mầm non |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSư phạm Toán |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100335-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1109673-6, 1151874 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100335
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100336
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100337
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100338
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100339
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109673
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1109674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450G
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-01-2016
|
|
8
|
1109675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450G
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-03-2017
|
|
9
|
1109676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1151874
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|