| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16441 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 659E7AAD-82F2-4E5C-9AFB-2EB12B24C030 |
---|
005 | 202401020909 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160000 |
---|
039 | |a20240102091012|btrannhien|c20230818082701|dtrannhien|y20181121145547|zhangpham |
---|
082 | |a910|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí du lịch : |bCơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / |cNguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a543 tr. ; |c27 cm |
---|
653 | |aĐịa lí du lịch |
---|
653 | |aDu lịch Việt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(22): 2512268-70, 2512422-39, 2512441 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongtran/địa lí du lịch.jpg |
---|
890 | |a22|b35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2512268
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
Hạn trả:22-03-2022
|
|
2
|
2512269
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
Hạn trả:22-03-2022
|
|
3
|
2512270
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
22
|
Hạn trả:22-03-2022
|
|
4
|
2512422
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
2512423
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
2512424
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
7
|
2512425
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
8
|
2512426
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
9
|
2512427
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
10
|
2512428
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|