- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398 H407D
Nhan đề: Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh.
DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Hoàng Giáp |
Nhan đề
| Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh. Tập 3, Địa chí cổ - thơ văn / Hoàng Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 1098tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh tập 3: Phần địa chí cổ đã dịch chú các sách "Ức trai dư địa chí", "Đại Nam nhất thống chí". Đặc biệt sách "Đông Triều huyện địa chí", "Đông Triều huyện phong thổ ký", "Trần triều Thánh tổ các xứ địa đồ" do các quan lại đã từng làm quan tại Đông Triều viết, phản ánh khá đầy đủ bức tranh toàn cảnh của địa phương. Phần thơ văn, phần này có văn bia, văn chuông, hoành phi câu đối được lưu giữ tại các di tích của địa phương trong tỉnh. |
Từ khóa tự do
| Địa chí cổ |
Từ khóa tự do
| Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Thơ văn |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Giáp |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2513190-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21098 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3CBF9B44-C183-4CD7-B1D0-F586F2563889 |
---|
005 | 202109141114 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210914111448|zhangpham |
---|
082 | |a398|bH407D |
---|
100 | |aHoàng Giáp |
---|
245 | |aDi sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh. |nTập 3, |pĐịa chí cổ - thơ văn / |cHoàng Giáp |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a1098tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aDi sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh tập 3: Phần địa chí cổ đã dịch chú các sách "Ức trai dư địa chí", "Đại Nam nhất thống chí". Đặc biệt sách "Đông Triều huyện địa chí", "Đông Triều huyện phong thổ ký", "Trần triều Thánh tổ các xứ địa đồ" do các quan lại đã từng làm quan tại Đông Triều viết, phản ánh khá đầy đủ bức tranh toàn cảnh của địa phương. Phần thơ văn, phần này có văn bia, văn chuông, hoành phi câu đối được lưu giữ tại các di tích của địa phương trong tỉnh. |
---|
653 | |aĐịa chí cổ |
---|
653 | |aHán Nôm |
---|
653 | |aThơ văn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aHoàng Giáp |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2513190-2 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2513190
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:06-10-2021
|
|
2
|
2513191
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2513192
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|