- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922
Nhan đề: Giáo trình Văn học Quảng Ninh /
DDC
| 895.922 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Thu Giang |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học Quảng Ninh / Hoàng Thị Thu Giang chủ biên, Phạm Học |
Thông tin xuất bản
| Đại học Thái Nguyên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm khái quát về văn hóa, văn học Quảng Ninh, văn học dân gian Quảng Ninh, văn học trung đại Quảng Ninh, văn học hiện đại Quảng Ninh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Học |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(10): 2116682-91 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(21): 1162242-61, 1163332 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18126 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6A9A7F6-7206-46DF-9CD0-137C3F393A4E |
---|
005 | 202306211448 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049159404|c185000 |
---|
039 | |a20230621144908|btrannhien|c20230620162511|dtrannhien|y20200603142440|ztrannhien |
---|
082 | |a895.922 |
---|
082 | |bH407GI |
---|
100 | |aHoàng Thị Thu Giang |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học Quảng Ninh / |cHoàng Thị Thu Giang chủ biên, Phạm Học |
---|
260 | |bĐại học Thái Nguyên, |c2020 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm khái quát về văn hóa, văn học Quảng Ninh, văn học dân gian Quảng Ninh, văn học trung đại Quảng Ninh, văn học hiện đại Quảng Ninh. |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aPhạm Học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(10): 2116682-91 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(21): 1162242-61, 1163332 |
---|
890 | |a31|b13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116682
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2116683
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2116684
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2116685
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2116686
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2116687
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2116688
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2116689
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
2116690
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-11-2023
|
|
10
|
2116691
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|